Điều Hòa Carriers Smart features
(Hinght Power Cooling/ Heating – Chức năng làm lạnh – sưởi nhanh)
Để tăng lượng gió, ấn nút Powerful trên điều khiển, lưu lượng gió sẽ tăng lên 1100 m3 ngay tức thì
( Wider Airflow – Tạo hướng gió thổi rộng )
Cánh gió nằm ngang tạo hướng thổi rộng sẽ làm lạnh đều khắp nhà. Điều khiển Điều Hòa Carrier cho phép điều chỉnh 11 hướng thổi. Cộng thêm chức năng đổi gió tự động, mấy sẽ chọn được những hướng thổi tối ưu cho việc làm lạnh hoặc sưởi, phân phối đều khắp cả phòng.
( Daily timer – Hẹn giờ hàng ngày )
Điều khiển của Điều Hòa Carrier cũng cho phép hẹn giờ chính xác cho máy lạnh của bạn khi bạn muốn khởi động hay ngừng máy. Chức năng này có thể tự động lặp lại hàng ngày.
( Eco Sleep Timer – Hẹn giờ khi ngủ )
Điều khiển từ xa của Điều Hòa Carrier có thể cài đặt giờ tắt máy một cách thuận tiện. Nó có thể lập trình theo 1, 3, 5, 9 giờ. Trong khi đó máy sẽ tạo ra hành trình hoạt động tối ưu cho giấc ngủ của bạn. Nhiệt độ sẽ tăng 10 C sau hai giờ hoạt động liên tiếp. Nhiệt độ sẽ duy trì cho đến sáng.
( Auto Diagnosis – Tự chuẩn đoán )
Để tạo sự tiện lợi, ,mỗi máy trang bị một hệ thống tự chuẩn đoán thông minh mà nó sẽ chỉ ra khu vực có khả năng bị hư hỏng để nhanh chóng sửa chữa mang lại hiệu quả cao.
( Hệ thống lưới lọc Nano )
Điều Hòa Carrier tiếp cận với công nghệ tiên tiến và áp dụng chúng trong công việc biến đổi chất lượng không khí trong nhà và văn phòng làm việc của bạn. Điều Hòa Carrier sử dụng công nghệ lưới bọc Nano để nhanh chóng đạt được sự tinh khiết cho hơi thở của bạn.
( Lưới lọc ‘’ Nano Silver Gínen ‘’ )
Sự kết hợp mạnh mẽ Nano Silver cộng với thành phần nhân sâm tự nhiên, làm tăng thêm tính kháng khuẩn, chống nấm mốc và khử mùi.
Lưới lọc – Nano Photo Copper Zinc
Công nghệ Nano Photo – copper Zinc rất mạnh mẽ trong việc khử mùi vì lưới lọc có chứa các hạt phân tử dễ kết hợp với các mùi để triệt để. Nano Photo Copper cũng có khả năng diệt khuẩn và chống nấm mốc.
Kiểu dáng | Đơn vị đo lường | HEAT PUMP R-22 |
Dàn lạnh | 42HUR024 | |
Dàn nóng | 38HUR024 | |
Nguồn điện | Ph/Hz/V | 1/50/220 |
Công suất lạnh (CO/HP) | kW | 6.20/6.65 |
Điện năng tiêu thụ (CO/HP) | kW | 2.22/2.14 |
Dòng hoạt động (CO/HP) | A | 10.80/1060 |
COP (CO/HP) | w/w | 2.79/3.11 |
Dàn lạnh | 42HUR024 | |
Kích thước (HxWxD) | mm | 320x1050x238 |
Trọng lượng tịnh | kg | 13 |
Lưu lượng gió (CO/HP) | m3/h | 1100/1100 |
Dàn nóng | 38HUR024 | |
Kích thước (HxWxD) | mm | 715X780X290 |
Trọng lượng tịnh | kg | 54 |
Phạm vi nhiệt độ ngoài trời | oC | 21 – 43/ -10 – 24 |
Kích thước ống | ||
Phía lỏng | mm | 6,35 |
Phía hơi | mm | 15.88 |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 |
Chiều cao ống tối đa | m | 10 |
Gaz dung môi | R22 |