Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Xuất xứ |
|
Loại điều khiển |
|
Công suất lạnh (BTU) 1 |
|
Công suất lạnh (KW) |
|
Công suất sưởi (BTU) |
|
Công suất sưởi (KW) |
|
COP (Sưởi ấm) |
|
COP (Làm lạnh) |
|
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 |
|
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2 |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc |
|
Độ ồn dàn lạnh (dB) (Cao/Trung bình/Thấp) |
|
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3 |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|
1Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: |
Nhiệt độ gió hồ 27 độ CDB, 19 độ CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35 độ CDB, 24 độ CWB. Chiều dài ống gas tương đương 7,5m nằm ngang |
2Công suất sưởi danh định dựa trên các điều kiện sau: |
Nhiệt độ gió hồ 27 độ CDB, nhiệt độ ngoài trời: 7độ CDB, 6độ CWB. Chiều dài ống gas tương đương 7,5m nằm ngang |
3Giá trị được đo trong phòng cách âm, theo tiêu chuẩn và thông số JIS |
Trong quá trình hoạt động giá trị này có thể cao hơn do điều kiện môi trường xung quanh |