Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC1C61)
Giá điều khiển từ xa (BRC4C64F9) = GNY + 1tr200
36 | ||||
Tên Model | Dàn lạnh | FDMNQ36MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ36MV1 | ||
Y1 | RNQ36MY1 | |||
Công suất làm lạnh*1,2 | kW | 10.6 | ||
Btu/h | 36,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh*1 | kW | 3.53 | |
COP | W/W | 3 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 45/37 | |
(220 V)*3 | ||||
Kích thước | mm | 305 x 1,550 x 680 | ||
(Cao x Rộng x Dày) | ||||
Dàn nóng | Độ ồn*3,4 | dB(A) | 54 | |
Kích thước | mm | 1,345 x 900 x 320 | ||
(Cao x Rộng x Dày) |
Lưu ý:
*1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang).
*2 Công suất là giá trị thực, đã khấu trừ nhiệt từ các động cơ quạt dàn lạnh.
*3 Giá trị quy đổi phòng không dội âm, đo theo thông số và tiêu chuẩn JIS. Giá trị có thể thay đổi trong vận hành thực tế do tác động của điều kiện xung quanh.
*4 Trong trường hợp của MV1: 220V, MY1: 380V.